







Chia sẻ
Đồng hồ nam
Đồng Hồ Nam Omega Seamaster Railmaster 220.10.40.20.06.001
SKU: 220.10.40.20.06.001
72.500.000 đ
122.200.000 đ
Ưu đãi khi mua tại Đồng Hồ Phố:
- Miễn phí vận chuyển.
- Bảo hành toàn hệ thống Đồng Hồ Phố 5 năm - Hỗ trợ bảo dưỡng lau dầu trọn đời máy.
- Hỗ trợ quay đầu lên đời sản phẩm mới.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất 0% - Thủ tục nhanh gọn.
- Đổi 1 trong vòng 07 ngày khi phát hiện lỗi của nhà sản xuất.
Mô tả sản phẩm
Omega Seamaster Railmaster 220.10.40.20.06.001 là mẫu đồng hồ kế thừa tinh hoa từ thiết kế Railmaster gốc năm 1957 – biểu tượng của độ bền bỉ, tính chuẩn xác và khả năng kháng từ vượt trội.
Chiếc đồng hồ sở hữu vỏ thép không gỉ đường kính 40mm, thiết kế cổ điển nhưng hiện đại, dễ dàng kết hợp trong mọi phong cách. Điểm nhấn ấn tượng đến từ mặt số xám chải tia với họa tiết gợi liên tưởng đến chất liệu denim độc đáo, kim baton phủ dạ quang Super-LumiNova cùng bộ cọc số Ả Rập xen kẽ, mang lại khả năng hiển thị rõ ràng trong bóng tối.
Bên trong là bộ máy Co-Axial Master Chronometer Calibre 8806, đạt chứng nhận METAS danh giá, kháng từ trường lên đến 15.000 gauss, dự trữ năng lượng khoảng 55 giờ, vận hành bền bỉ và chính xác.
Trang bị kính sapphire chống trầy phủ chống phản quang hai mặt, dây thép chắc chắn cùng khả năng chống nước 150m, Railmaster là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa cổ điển và công nghệ hiện đại.
Tính năng nổi bật
Bộ máy Co-Axial Master Chronometer Calibre 8806, kháng từ 15.000 gauss.
Trữ cót ~55 giờ, chứng nhận METAS.
Vỏ thép 40mm cổ điển, sang trọng.
Mặt số xám chải tia, họa tiết denim độc đáo.
Kim & cọc số phủ dạ quang Super-LumiNova.
Kính sapphire chống trầy, phủ chống phản quang.
Dây thép không gỉ chắc chắn.
Chống nước 150m (15 ATM).
Mua ngay tại Đồng Hồ Phố để sở hữu tuyệt phẩm Omega Railmaster chính hãng, với chế độ bảo hành uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp.
Thông số sản phẩm
Thương hiệu | Omega (Swiss Made) |
Bộ sưu tập | Seamaster Railmaster |
Mã sản phẩm | 220.10.40.20.06.001 |
Bộ máy | Automatic Co-Axial Master Chronometer Calibre 8806 |
Tần số dao động | 25.200 vph |
Trữ cót | ~55 giờ |
Xuất xứ | Thuỵ Sỹ |
Đường kính vỏ | 40mm |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Mặt số | Xám, họa tiết denim, kim & cọc số phủ dạ quang |
Mặt kính | Sapphire chống trầy, phủ chống phản quang |
Dây đeo | Thép không gỉ |
Độ chịu nước | 150m (15 ATM) |
Khả năng kháng từ | 15.000 gauss |